nhà xuất bản
Vietnamese
l
Definitions
- publisher; publishing house
Etymology
Compound from Vietnamese nhà (house, expert, dynasty, household, artisan, building, l) + Vietnamese xuất bản (publish).
Origin
Vietnamese
xuất bản
Gloss
publish
Kanji
刊
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- Nhà Trắng Vietnamese
- nhà Vietnamese
- nhà Lê Vietnamese
- nhà Trần Vietnamese
- nhà chọc trời Vietnamese
- nhà khoa học Vietnamese
- nhà nguyện Vietnamese
- nhà thơ Vietnamese
- nhà thương Vietnamese
- nhà thờ Vietnamese
- xuất bản Vietnamese
- xông nhà Vietnamese
- *ɲaː Proto-Vietic